He’s in a meeting. - Anh ấy đang họp. What time does the meeting start? - Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu? What time does the meeting finish? - Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc? The reception’s on the first floor. - Quầy lễ tân ở tầng một. I’ll be free after lunch. - Tôi rảnh sau bữa trưa. She’s having a leaving-do on Friday. - Cô ấy sắp tổ chức tiệc chia tay vào thứ Sáu. She’s resigned. - Cô ấy xin thôi việc rồi. This invoice is overdue. - Hóa đơn này đã quá hạn thanh toán. He’s been promoted. - Anh ấy đã được thăng chức. Here’s my business card. - Đây là danh thiếp của tôi. Can I see the report? - Cho tôi xem bản báo cáo được không? I need to do some photocopying. - Tôi cần phải đi photocopy. Where’s the photocopier? - Máy photocopy ở đâu? The photocopier’s jammed. - Máy photocopy bị tắc rồi. I’ve left the file on your desk. - Tôi đã để tập tài liệu trên bàn anh/chị. |