Can I help you? - Tôi có giúp gì được anh/chị không? I'm just browsing, thanks! - Cảm ơn, tôi đang xem đã How much is this? - Cái này bao nhiêu tiền? (Cách hỏi giá tiền trong tiếng anh thông dụng nhất) How much are these? - Những cái này bao nhiêu tiền? How much does this cost? - Cái này giá bao nhiêu tiền? How much is that … in the window? - Cái … kia ở cửa sổ bao nhiêu tiền? Lamp - đèn That's cheap! - Rẻ thật! That's good value! - Đúng là được hàng tốt mà giá lại rẻ! That's expensive! - Đắt quá! Do you sell …? - Anh/chị có bán … không? Stamps - Tem Do you have any …? - Bạn có … không? Postcards - Bưu thiếp Sorry, we don't sell them - Xin lỗi, chúng tôi không bán Sorry, we don't have any left - Xin lỗi, chúng tôi hết hàng rồi (Cách nói hết hàng trong tiếng anh hay hết hàng trong tiếng anh là gì) I'm looking for … - Tôi đang tìm … The shampoo - Dầu gội đầu A birthday card - Thiếp chúc mừng sinh nhật Could you tell me where the … is? - Bạn có thể cho tôi biết … ở đâu không? Washing up liquid - Nước rửa bát Where can I find the …? - Tôi có thể tìm thấy … ở đâu? Toothpaste - Kem đánh răng Have you got anything cheaper? - Anh/chị có cái nào rẻ hơn không? It's not what I'm looking for - Đấy không phải thứ tôi đang tìm Do you have this item in stock? - Anh/chị còn hàng loại này không? Do you know anywhere else I could try? - Anh/chị có biết nơi nào khác có bán không? Does it come with a guarantee? - Sản phẩm này có bảo hành không? It comes with a one year guarantee - Sản phẩm này được bảo hành 1 năm Do you deliver? - Anh/chị có giao hàng tận nơi không? I'll take it - Tôi sẽ mua sản phẩm này I'll take this - Tôi sẽ mua cái này Anything else? - Còn gì nữa không? Would you like anything else? - Anh/chị còn muốn mua gì nữa không? |